Thiết kế trải nghiệm học tập tốt tức là không chỉ cung cấp kiến thức mà còn giúp người học hiểu thông tin một cách dễ dàng và ghi nhớ lâu hơn. Trong phần này, Nettop sẽ chia sẻ 8 nguyên tắc thiết kế trải nghiệm học tập làm cho các khóa học của bạn hấp dẫn và hiệu quả hơn.
8 nguyên tắc thiết kế trải nghiệm học tập
1. Đưa ra mục tiêu của bài học trên slide đầu tiên
Người hoc sẽ cảm thấy học hiệu quả hơn khi họ hiểu được ứng dụng những gì mà họ đang học. Chính vì thế họ cần có câu trả lời rõ ràng cho câu hỏi “Học thứ này sẽ có ích gì?” Nếu người học không hiểu khóa học sẽ mang lại lợi ích cho họ như thế nào ngay từ giây phút đầu tiên, họ sẽ khó có hứng thú tiếp tục xem khóa học đó. Ví dụ: vai trò của một người bán hàng thường rất căng thẳng và đó là lý do tại sao họ sẽ vui hơn khi tham gia một khóa học về cách đối phó với những khách hàng khó tính hơn là khám phá “Những nguyên tắc cơ bản về bán hàng”.
Cách áp dụng điều này vào một khóa học: Để thu hút nhân viên, nhà thiết kế trải nghiệm học tập hãy giải thích những lợi ích của khóa học ngay trên slide đầu tiên. Ví dụ: đưa lợi ích chính vào tiêu đề. Chủ đề của khóa học phải liên quan đến nhiệm vụ và vấn đề mà nhân viên phải giải quyết hàng ngày.
Sau đây là một ví dụ, nếu muốn nhân viên của mình tham gia học tập, bạn cần đặt tiêu đề khóa học hấp dẫn và mang tính mô tả nhất có thể.
2. Chuyển từ đơn giản đến phức tạp — Bloom’s taxonomy.
Năm 1956, Benjamin Bloom, nhà tâm lý học giáo dục người Mỹ, đã phát triển hệ thống phân loại các mục tiêu giáo dục. Theo lý thuyết học tập của ông, con người tiếp thu kiến thức một cách tuần tự. Quá trình này bao gồm 6 cấp độ:
Mỗi cấp độ dựa vào cấp độ trước: nếu bạn không nhớ và hiểu thông tin, bạn không thể áp dụng nó vào thực tế. Ví dụ: nếu nhân viên không biết các tính năng của một chiếc ô tô mới, họ sẽ không thể giới thiệu chúng với khách hàng.
Cách áp dụng điều này vào một khóa học: Để dạy cho nhân viên những điều mới mẻ, hãy tiến hành từ đơn giản đến phức tạp. Đầu tiên, hãy đưa họ vào chủ đề và giải thích nó có thể mang lại lợi ích như thế nào cho họ. Sau đó, hãy cho họ biết nó hoạt động như thế nào và có thể áp dụng nó ở đâu.
Xem thêm: Ứng dụng “Thang phân loại Bloom” vào thiết kế đào tạo
3. Chia một văn bản lớn thành các phần nhỏ hơn — Định luật Hick
Được đặt theo tên nhà tâm lý học William Edmund Hick, luật của Hick cho rằng số lượng lựa chọn càng nhiều thì thời gian đưa ra quyết định càng lâu . Điều này dẫn đến một kết luận đơn giản: đưa ra nhiều sự lựa chọn không phải lúc nào cũng là một điều tốt.
Cách áp dụng điều này vào một khóa học: Một người khó có thể nhớ được một lượng lớn dữ liệu trong một lần học. Vì vậy, đừng đưa quá nhiều văn bản vào một slide mà hãy chia nó thành nhiều slide. Phân đoạn giúp giảm tải nhận thức và giúp ghi nhớ thông tin dễ dàng hơn.
Ở ví dụ bên dưới, trong hình bên trái, có những khối thông tin mới rất khó để nhớ hết chúng. Để giúp người học ghi nhớ chúng dễ dàng hơn, hãy giảm tải nội dung và để lại những ý chính để người học được học rõ hơn.
4. Sử dụng các mẫu thiết kế quen thuộc — Định luật Jakob
Định luật Jakob chỉ ra rằng vì người dùng thường dành nhiều thời gian cho một trang web/ ứng dụng nên khi sử dụng trang web/ ứng dụng khác họ đặt kỳ vọng có trải nghiệm tương tự. Theo nhận định, nhà thiết kế sẽ cần tập trung thiết kế, phát triển hành trình người dùng theo cách họ quen thuộc.
Cách áp dụng điều này vào một khóa học: Đảm bảo rằng khóa học của bạn hoạt động như người học mong đợi. Nhà thiết kế trải nghiệm học tập nên sử dụng các biểu tượng và nút quen thuộc mà không cần bất kỳ lời giải thích nào. Ví dụ, chúng ta quen đóng cửa sổ bằng cách nhấp vào dấu thập. Nếu bạn đặt hình tam giác thay vì hình chữ thập, rất có thể người học sẽ cảm thấy bối rối.
Ở ví dụ bên dưới, bằng cách nhấp vào các nút này, người dùng sẽ chuyển sang trang trình bày tiếp theo. Tuy nhiên, nút sách sẽ khiến người học bối rối, vì nó thường ám chỉ rằng một thứ gì đó có thể bị lật qua giống như các trang sách. Vì vậy, tốt hơn hết bạn nên sử dụng nút mũi tên quen thuộc.
5. Đặt thông tin quan trọng ở đầu và cuối — Hiệu ứng định vị tuần tự
Nguyên tắc này dựa trên khám phá của nhà tâm lý học người Đức Hermann Ebbinghaus. Theo nghiên cứu của ông, người học ghi nhớ thông tin tốt hơn nếu nó được cấu trúc dưới dạng danh sách. Hơn nữa, mục đầu tiên và cuối cùng trong danh sách được ghi nhớ chính xác hơn những mục ở giữa danh sách.
Cách áp dụng điều này cho một khóa học: Nếu nhà thiết kế trải nghiệm học tập đang tạo danh sách trong khóa học của mình, hãy đặt thông tin quan trọng nhất ở đầu và cuối. Điều này sẽ giúp nhân viên của bạn giữ thông tin được lâu hơn.
6. Hiệu ứng cách ly — Hiệu ứng Von Restorff.
khi nhiều đối tượng giống nhau cùng xuất hiện một lúc, thì đối tượng khác biệt nhất với các đối tượng khác sẽ được ghi nhớ nhiều hơn! Đây là ý tưởng chính về hiệu ứng cô lập được phát hiện bởi bác sĩ tâm thần và bác sĩ nhi khoa người Đức Hedwig Restorff vào năm 1933. Ông đã tiến hành một thí nghiệm trong đó những người tham gia được đưa cho một danh sách các từ nhìn chung giống nhau để ghi nhớ và một từ rất đặc biệt. Kết quả là mọi người có nhiều khả năng nhớ từ đặc biệt hơn.
Cách áp dụng điều này vào khóa học: Để thu hút sự chú ý đến những chi tiết quan trọng, nhà thiết kế trải nghiệm học tập hãy tạo điểm nhấn. Ví dụ, trong văn bản đồng nhất, hãy in đậm một thuật ngữ quan trọng để người học của bạn có thể nhìn thấy nó ngay lập tức.
Ở ví dụ bên dưới, trong slide bên trái, văn bản trông đồng nhất, trong khi slide bên phải có dấu. Tiêu đề quá khổ và văn bản in đậm giúp thông tin dễ nhận biết hơn nhiều.
Xem thêm: Mô Hình ADDIE – Bí Quyết Thành Công Trong Thiết Kế Đào Tạo
7. Thể hiện sự kết nối giữa các phần tử thông qua sự liên kết
Nguyên tắc này xuất phát từ nguyên tắc Gestalt về nhận thức thị giác. Nó nói lên rằng những thứ ở gần nhau có xu hướng được coi là một nhóm thống nhất và dường như có liên quan với nhau.
Cách áp dụng điều này vào một khóa học: Nếu các khối thông tin có liên quan với nhau, hãy đặt chúng cạnh nhau.
Ví dụ: những thông tin liên quan đến đối tượng thường ở gần với các hình ảnh minh họa để người học dễ tiếp thu hơn
8. Tránh những yếu tố không cần thiết — Định luật Miller
Định luật Miller chỉ ra rằng càng nhiều thông tin bạn thêm vào “giao diện”, người dùng càng trở nên khó khăn khi thao tác. Điều này đặc biệt quan trọng đối với người mới sử dụng lần đầu vì họ chưa “thực hành” những điều cần thiết để mã hóa giao diện vào bộ nhớ dài hạn, hoặc để hành vi trở thành thói quen.
Cách áp dụng điều này vào một khóa học: Văn bản trên slide phải ngắn gọn và giới hạn trong khoảng từ 5 đến 7 mục trở xuống. Hoặc có thể chia thông tin thành các nhóm thông tin liên. Điều này sẽ tối ưu hóa tải nhận thức, đồng nghĩa với việc người học sẽ có khả năng ghi nhớ thông tin tốt hơn.
Ở ví dụ bên dưới, trong hình bên trái, thông tin đưa ra quá nhiều (lớn hơn 7 mục). Để giải quyết lỗi này, chúng ta cần phân chia các tính năng thành các khối thông tin có liên quan, dễ dàng tiếp thu hơn.
Kết luận
Thiết kế trải nghiệm học tập là một chủ đề rộng, nhưng chúng tôi hy vọng những nguyên tắc được cung cấp ở trên sẽ giúp bạn cải tiến các khóa học eLearning của mình tốt hơn một chút và cải thiện kết quả đào tạo tại công ty của bạn. Các bạn thắc mắc nội dung nào trong bài viết không? Hãy comment để Nettop giải đáp nhé!
Để đón đọc những chia sẽ hữu ích từ các chuyên gia thiết kế đào tạo, mời các bạn tham gia Cộng đồng Articulate Storyline & Design eLearning pro
Hoặc có thể tham khảo thêm nhiều nguồn tài liệu về elearning tại https://www. nettop.vn/elearning-blog/
Một số bài viết có thể bạn cũng quan tâm:
12 nguyên tắc đa phương tiện của Mayer & Ví dụ thiết kế eLearning
Mô Hình Kirkpatrick: 4 Cấp Độ Và Ứng Dụng Của Nó
Ứng dụng “9 sự kiện của Gagne” trong Thiết kế Đào tạo
________________________________________
Nettop – Giải pháp Elearning toàn diện cho doanh nghiệp
Email : nettopco@gmail.com
Hotline : 0912 27 27 25