Điều chỉnh thuộc tính video

Để truy cập thuộc tính video, nhấp một lần vào video người dùng muốn chỉnh sửa, sau đó chuyển đến tab Options trên ribbon.

  1. Làm việc với các tùy chọn video
TTNội dungDiễn giảiGhi chú
1PreviewNhấn vào nút này để phát video đã chọn. Nó sẽ chơi trên slide. Nhấn vào nút một lần nữa để dừng nó. 
2Video VolumeĐiều này thay đổi âm lượng tương đối của video của người dùng (Tùy chọn này không có sẵn cho video trang web).

– Low: Giảm âm lượng xuống 50% so với ban đầu.

– Medium: Đặt âm lượng ở mức 100%, nghĩa là không có thay đổi so với âm lượng gốc. Đây là tùy chọn mặc định.

– High: Tăng âm lượng lên 150% so với ban đầu.

– Mute: Tắt tiếng video.

 
3Edit VideoNhấn vào nút này để chỉnh sửa video.

Sử dụng trình chỉnh sửa video tích hợp để hoàn thiện nội dung video của người dùng. Cắt thời gian (Trim) và cắt kích thước (Crop) để chỉ hiển thị các phần người dùng muốn. Điều chỉnh âm lượng, độ sáng và độ tương phản để cải thiện chất lượng. Thêm logo hoặc hình mờ cho thương hiệu của người dùng.

 
4Show VideoSử dụng để lựa chọn xem video hiển thị trong slide hay trong cửa sổ trình duyệt mới 
5Play VideoKhi nào người dùng muốn video bắt đầu phát ?, hãy chọn một trong các tùy chọn dưới đây (Thuộc tính này sẽ chuyển sang màu xám nếu người dùng hiển thị video trong cửa sổ trình duyệt mới nêu trên):

– Automatically: Video sẽ bắt đầu phát ngay khi dòng thời gian của slide đến điểm bắt đầu của đối tượng video.

– When clicked: Chọn tùy chọn này nếu người dùng không muốn video bắt đầu phát cho đến khi người học nhấp vào nó.

– From trigger: Chọn tùy chọn này để bắt đầu phát video khi xảy ra một sự kiện cụ thể, chẳng hạn như nhấp vào nút. Xem thêm về triggers ở những phần sau để biết chi tiết hơn.

Tùy chọn này không áp dụng cho video trang web. Thông thường, người học cần nhấp vào video trên web để phát chúng. Một số trình duyệt vẫn cho phép video trên web tự động phát (nếu tính năng tự động phát được bật trong mã nhúng của người dùng).

 
6Show Video ControlsChọn Below video từ trình đơn thả xuống để thêm một thanh phát riêng biệt vào video để người học có thể phát, tạm dừng, tua lại và chuyển tiếp nhanh.

Chọn None có nếu người dùng muốn bỏ qua thanh phát riêng cho video.

Tùy chọn này không có sẵn cho video trang web.

 
7CompressionChọn Automatic từ trình đơn thả xuống để Storyline nén các tệp video khi xuất bản.

Chọn None nếu người dùng không muốn nén các tệp video của mình. Chất lượng video sẽ cao hơn, nhưng nó cũng dẫn đến các tệp lớn hơn. Tính năng này chỉ khả dụng cho các video MP4 được tạo với các cấu hình cơ bản hoặc cấu hình cao. Tất cả các tệp video khác sẽ được nén khi xuất bản

 
8Add Captions

Edit Captions

Nút này sẽ thay đổi tùy thuộc vào việc video của người dùng đã có chú thích hay chưa. Nhấp vào nó để mở trình chỉnh sửa chú thích (phụ đề), nơi người dùng có thể tinh chỉnh chú thích đã nhập hoặc nhanh chóng thêm chú thích mới với sự trợ giúp của trình giữ chỗ đã được đồng bộ hóa với video của người dùng. 
9Import

Export

Delete

Sử dụng các nút này để nhập, xuất và xóa chú thích đóng. 
10ArrangeSắp xếp video với các đối tượng slide khác bằng trình đơn thả xuống Bring Forward, Send Backward, và Align. 
11SizeKích thước video trên slide bằng các trường Chiều cao Height và Chiều rộng Width. Giá trị pixel.

Tỷ lệ khung hình của video sẽ được duy trì trong khi người dùng thay đổi một giá trị, giá trị khác sẽ tự động thay đổi cho người dùng.

 
  1. Tùy chọn nhấp chuột phải bổ sung để làm việc với video

Người dùng có thể truy cập thêm một số tùy chọn video bằng cách nhấp chuột phải vào video cần làm việc.

TTNội dungDiễn giảiGhi chú
1PreviewChọn tùy chọn này để phát video. Nó sẽ chơi trên slide hiện hành. Nhấp vào bất cứ nơi nào bên ngoài video để dừng nó. 
2Set Poster FrameSử dụng tùy chọn này để gán hình ảnh giữ chỗ cho video của người dùng. Chọn Picture from File hoặc duyệt Content Library 360 Photos.

Điều này đặc biệt hữu ích nếu người dùng đã định cấu hình video của mình để chỉ phát khi người học nhấp vào nó. Khung áp phích sẽ hiển thị cho người học cho đến khi họ nhấp vào nó để phát video.

Nếu người dùng muốn xóa khung áp phích, nhấp chuột phải vào video một lần nữa và chọn Remove Poster Frame.

 
3Edit VideoSử dụng tùy chọn này để chỉnh sửa video của người dùng trong trình chỉnh sửa video tích hợp. 
4Change VideoSử dụng tùy chọn này để trao đổi video gốc mà không làm mất các thuộc tính video của người dùng. Chọn Video from File hoặc duyệt Content Library 360 Videos. 
5Change Embed CodeTùy chọn này chỉ liên quan đến video trang web. Chọn tùy chọn này để sửa đổi mã nhúng. 
6GroupSử dụng tùy chọn này để nhóm video với các đối tượng khác trên slide.

Điều này rất hữu ích nếu người dùng muốn xoay video. Mặc dù video không thể tự quay, nhưng chúng có thể được quay khi chúng được nhóm với một đối tượng khác.

 
7Bring to Front

Send to Back

Sử dụng các tùy chọn này để sắp xếp video của người dùng với các đối tượng khác trên slide. 
8RenameĐiều này cho phép người dùng thay đổi tên mặc định (Video 1, Video 2, v.v.) được gán cho video trong Storyline. 
9Size and PositionĐây là một cách khác để chỉ định kích thước và vị trí chính xác cho video của người dùng. 
10AccessibilityMở cửa sổ Kích thước và Vị trí trực tiếp vào tab Accessibility nơi người dùng có thể thêm văn bản thay thế và chú thích.