Trong thời đại công nghệ phát triển không ngừng, nhu cầu đào tạo nhân viên ngày càng tăng cao. Tuy nhiên, việc thiết kế chương trình đào tạo truyền thống thường tốn nhiều thời gian và chi phí. Mô hình SAM (Strategic Alignment Model) ra đời như một giải pháp tối ưu, giúp doanh nghiệp thiết kế chương trình đào tạo nhanh chóng, hiệu quả và tiết kiệm hơn.
Khái niệm SAM
Mô hình SAM (Strategic Alignment Model) là mô hình thiết kế và phát triển chương trình đào tạo theo chu kỳ nhanh, được phát triển bởi Tiến sĩ Michael Allen. Mô hình này sử dụng quy trình lặp lại để tạo ra các chương trình đào tạo toàn diện và linh hoạt, đáp ứng nhu cầu của người học và mục tiêu của doanh nghiệp.
Mô hính SAM gồm có 3 giai đoạn chính:
- Giai đoạn chuẩn bị (Preparation Phase)
- Giai đoạn thiết kế lặp lại (Iterative Design Phase)
- Giai đoạn phát triển lặp lại (Iterative Development Phase)
3 giai đoạn mô hình SAM
Giai đoạn chuẩn bị:
Trong giai đoạn này, nhiệm vụ chính là thu thập thông tin về đối tượng học và đặt ra các mục tiêu cho chương trình đào tạo. Điều này bao gồm việc kiểm kê các tài nguyên sẵn có và thực hiện nghiên cứu bổ sung, chẳng hạn như tiến hành khảo sát hoặc gặp gỡ chuyên gia. Bộ phận L&D nên nhanh chóng hoàn thành giai đoạn này, tạo ra các nguyên mẫu và đánh giá những ý tưởng thiết kế mới.
Giai đoạn thiết kế lặp lại:
Giai đoạn này nhằm mục đích lên kế hoạch và tạo mẫu cho cấu trúc, nội dung và tài liệu của khóa học để các bên liên quan có thể đánh giá. Sau khi nhận được các phản hồi cần thiết, bộ phận L&D bắt đầu phát triển ý tưởng và định hình nền tảng cho dự án. Việc lập kế hoạch bao gồm xác định mốc thời gian, ngân sách và phân chia công việc cho từng nhiệm vụ. Cuối cùng là triển khai kế hoạch, hoàn thiện tài liệu và tạo ra nhiều chương trình để thử nghiệm. Các bước chính trong giai đoạn này bao gồm:
- Savvy: Đây là bước khởi đầu cho quá trình thiết kế, tập trung vào việc brainstorming, phát triển ý tưởng và thiết kế nền tảng cho chương trình đào training. Các ý tưởng cần sáng tạo, độc đáo và phù hợp với mục tiêu đề ra.
- Lập kế hoạch dự án: Sau khi có bản thiết kế cơ bản, cần lập kế hoạch chi tiết cho dự án, bao gồm các mốc thời gian, ngân sách, phân công nhiệm vụ và các nguồn lực cần thiết. Việc lập kế hoạch giúp đảm bảo chương trình được thực hiện đúng tiến độ, hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
- Thực hiện kế hoạch bổ sung: Biến ý tưởng thiết kế thành tài liệu chi tiết, bao gồm nội dung bài giảng, hướng dẫn thực hành, bài tập và các tài liệu hỗ trợ khác. Tài liệu cần rõ ràng, súc tích và dễ hiểu để người học có thể tiếp thu tốt nhất.
Giai đoạn phát triển lặp lại:
Ở giai đoạn này, nguyên mẫu đã chọn được hoàn thiện và triển khai. Sau khi triển khai, hiệu quả của chương trình được đánh giá thông qua phản hồi từ người học, từ đó tiếp tục cải tiến và phát triển thêm. Giai đoạn này bao gồm các vòng lặp phát triển, triển khai và đánh giá liên tục cho đến khi chương trình sẵn sàng cho triển khai rộng rãi. Quá trình này bao gồm ba phiên bản của chương trình:
Phiên bản Alpha: Alpha là phiên bản đầu tiên của một dự án hoàn chỉnh. Mặc dù tất cả các thành phần của khóa học đều có thể sử dụng, nhưng phiên bản Alpha chỉ chứa nội dung cơ bản hoặc giữ lại một số nội dung để phát triển thêm.
Phiên bản Beta: Beta là phiên bản sửa đổi của Alpha, cập nhật dựa trên phản hồi từ người học. Phiên bản Beta hoàn thiện cấu trúc, hoạt động và phương pháp cuối cùng của khóa học. Đây là cơ hội cuối cùng để thử nghiệm và xem xét các ý tưởng mới. Nếu Alpha không cần thêm phiên bản nào khác, sẽ không có phiên bản Beta.
Phiên bản Gold: Gold là phiên bản cuối cùng để triển khai chương trình đào tạo.
Nếu còn vấn đề nghiêm trọng, có thể cần phải lặp lại ba quy trình trên. Trong những lần lặp lại này, bộ phận phát triển cần liên tục đánh giá dự án để sửa chữa nhanh chóng và tránh vượt ngân sách hoặc trễ hạn.
Việc lặp đi lặp lại như vậy giúp tăng tính linh hoạt và xác định các vấn đề cần thay đổi trong chương trình đào tạo, đòi hỏi phản hồi từ khán giả và các bên liên quan.
Lịch sử hình thành mô hình SAM
Khái niệm Thiết kế Hệ thống Giảng dạy (ISD) bắt nguồn từ chủ nghĩa nhận thức và xuất hiện vào những năm 1950. Đây là một cách tổ chức tài liệu giảng dạy một cách có hệ thống, đối lập với phương pháp giảng dạy “chắp vá” và dựa trên lý thuyết học tập theo chủ nghĩa hành vi trước đó. Chủ nghĩa hành vi tập trung vào kết quả hoạt động và ít quan tâm đến các quá trình nhận thức, dẫn đến những thiếu sót trong việc tăng cường học và lưu giữ thông tin mới. Nhà tâm lý học nhận thức Robert Gagne đã giới thiệu khái niệm hệ thống, đề xuất rằng việc học nên tuần tự và cần dành thời gian để thiết kế tài liệu giảng dạy nhằm đảm bảo kết quả tích cực lâu dài.
Ngay sau đó, mô hình ADDIE được phát triển bởi nhóm nhà tâm lý học tại Đại học Bang Florida như một hướng dẫn tổ chức và thiết kế phương thức đào tạo. ADDIE bao gồm năm bước: phân tích, thiết kế, phát triển, thực hiện và đánh giá, và yêu cầu hoàn thành từng bước trước khi chuyển sang bước tiếp theo. Tuy nhiên, ADDIE bị chỉ trích vì tính cứng nhắc và quá tuyến tính, với quá trình đánh giá hiệu quả đào tạo diễn ra chậm và các dự án có thể mất quá nhiều thời gian để tiếp cận đối tượng dự kiến. Dù đã phát triển để trở nên nhanh hơn từ đầu những năm 1990, tính tuần tự của các bước vẫn còn hạn chế.
Tạo mẫu nhanh đã được áp dụng trong Instructional Design như một giải pháp đối phó với những hạn chế của ADDIE. Cụ thể, Mô hình SAM do Michael Allen của Allen Interactive phát triển nhằm tạo ra các dự án toàn diện và linh hoạt hơn thông qua các bước rút gọn, đối lập với tính chất đóng hộp của quá trình ADDIE. SAM trở thành một mô hình thiết kế và phát triển nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu thay đổi nhanh chóng trong giáo dục và đào tạo.
Ưu và nhược điểm của mô hình SAM
Mô hình SAM là một công cụ thiết kế chương trình đào tạo hiệu quả được nhiều nhóm L&D và các chuyên gia thiết kế học tập áp dụng. Tuy nhiên, SAM cũng có những ưu và nhược điểm riêng mà người dùng cần cân nhắc trước khi lựa chọn:
Ưu điểm:
- Tính linh hoạt: SAM cho phép điều chỉnh và cải tiến liên tục dựa trên phản hồi, giúp chương trình luôn cập nhật và hiệu quả.
- Tốc độ nhanh chóng: Mô hình này rút ngắn thời gian thiết kế và phát triển, tiết kiệm chi phí và nhanh chóng đưa chương trình đến tay người học.
- Tính hiệu quả: Tạo ra các chương trình đào tạo thực tiễn, áp dụng các phương pháp giảng dạy sáng tạo và đánh giá hiệu quả, giúp người học tiếp thu và áp dụng kiến thức tốt hơn.
- Sự tham gia: Đề cao sự tham gia của nhiều bên liên quan như người học, chuyên gia và nhà quản lý, đảm bảo chương trình đáp ứng nhu cầu của tất cả các bên.
- Khả năng thích ứng: Phù hợp với nhiều loại hình chương trình đào tạo và đối tượng học viên khác nhau nhờ tính linh hoạt và khả năng tùy biến cao.
Nhược điểm:
- Yêu cầu kỹ năng: Đòi hỏi đội ngũ thiết kế có chuyên môn cao và khả năng ứng dụng các công cụ và phương pháp phù hợp.
- Phụ thuộc vào phản hồi: Hiệu quả phụ thuộc nhiều vào chất lượng phản hồi từ người học và các bên liên quan.
- Yêu cầu nguồn lực: Tốn nhiều thời gian và nguồn lực cho việc thu thập phản hồi, điều chỉnh và thử nghiệm chương trình.
- Khó khăn trong đo lường: Do tính linh hoạt và thường xuyên thay đổi, việc đo lường hiệu quả của chương trình có thể gặp khó khăn.
- Thiếu tính hệ thống: Mô hình còn mới và chưa có hệ thống lý thuyết và thực tiễn hoàn chỉnh, cần được theo dõi và đánh giá thường xuyên.
Mô hình SAM mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
Mô hình SAM mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm:
- Tăng tốc độ thiết kế và phát triển chương trình đào tạo: Nhờ quy trình lặp lại, mô hình SAM giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian thiết kế và phát triển chương trình đào tạo.
- Cải thiện hiệu quả đào tạo: Mô hình SAM giúp đảm bảo chương trình đào tạo đáp ứng nhu cầu của người học và mục tiêu của doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả đào tạo.
- Tiết kiệm chi phí: Việc rút ngắn thời gian thiết kế và phát triển chương trình đào tạo giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí.
- Tăng tính linh hoạt: Mô hình SAM giúp doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh chương trình đào tạo để đáp ứng những thay đổi về nhu cầu của người học hoặc mục tiêu của doanh nghiệp.
Kết
Mô hình SAM là một công cụ thiết kế chương trình đào training hiệu quả với nhiều ưu điểm nổi bật. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các ưu và nhược điểm của mô hình này trước khi lựa chọn áp dụng để đảm bảo phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của mình. Để tối ưu hóa hiệu quả của mô hình SAM, doanh nghiệp cần đầu tư thời gian cho giai đoạn chuẩn bị ban đầu, quản lý chặt chẽ quá trình phát triển chương trình đào training và xây dựng hệ thống đo lường hiệu quả phù hợp.
Trên đây là những thông tin chi tiết về mô hình SAM trong thiết kế đào tạo, huy vọng những thông tin này hữu ích cho công việc xây dựng chương trình đào tạo của bạn. Nếu có bất cứ câu hỏi nào hãy để lại bình luận dưới/liên hệ Nettop qua:
Gmail: nettopco@gmail.com
Hotline: 0912.27.27.25
Facebook: Nettop – Giải pháp elearning
Linkedin: Nettop
Nettop nhà cung cấp giải pháp elearning – LMS, phần mềm thiết kế elearning, dịch vụ số hóa bài giảng,…
Đọc thêm: eLearning Developer là gì? Làm thế nào để trở thành eLearning Developer?
DESIGN THINKING Là gì? Ứng dụng vào thiết kế đào tạo